Tổng hợp
Thuế
Địa danh - Địa điểm
Tổng hợp
| STT | Tên bảng mã | Chi tiết |
|---|---|---|
| 1 | Đại lý Hải quan | Chi tiết |
| 2 | So sánh mã loại hình xuất khẩu VNACCS và E-Customs | Chi tiết |
| 3 | So sánh mã loại hình nhập khẩu VNACCS và E-Customs | Chi tiết |
| 4 | Mã loại hình nhập khẩu, xuất khẩu | Chi tiết |
| 5 | Mã hãng vận chuyển: | |
| – Hãng tàu hỏa | Chi tiết | |
| – Hãng tàu biển | Chi tiết | |
| – Hãng hàng không | Chi tiết | |
| 6 | Mã văn bản pháp quy khác và phân loại giấy phép | Chi tiết |
| 7 | Mã đánh dấu hàng hóa tại điểm khởi hành | Chi tiết |
| 8 | Mã phân loại khai báo đính kèm điện tử (Phân loại thủ tục khai báo trong nghiệp vụ HYS) | Chi tiết |
| 9 | Mã lý do hủy tờ khai | Chi tiết |
| 10 | Mã loại kiện | Chi tiết |
| 11 | Mã đơn vị tính | Chi tiết |
| 12 | Mã tiền tệ | Chi tiết |
| 13 | Mã nước | Chi tiết |
| 14 | Mã Chi cục Hải quan – Đội thủ tục | Chi tiết |
Thuế
| STT | Tên bảng mã | Chi tiết |
|---|---|---|
| 1 | Mã biểu thuế Chương 98 | Chi tiết |
| 2 | Mã áp dụng thuế suất/mức thuế và thu khác: | |
| – Mã thuế suất chống bán phá giá | Chi tiết | |
| – Mã biểu thuế tự vệ | Chi tiết | |
| – Mã biểu thuế tiêu thụ đặc biệt | Chi tiết | |
| – Mã biểu thuế giá trị gia tăng | Chi tiết | |
| – Mã biểu thuế bảo vệ môi trường | Chi tiết | |
| 3 | Mã áp dụng mức thuế tuyệt đối | Chi tiết |
| 4 | Mã sắc thuế | Chi tiết |
| 5 | Mã thuế suất thuế nhập khẩu | Chi tiết |
| 6 | Mã biểu thuế | Chi tiết |
Địa danh - Địa điểm
| STT | Tên bảng mã | Chi tiết |
|---|---|---|
| 1 | Vị trí xếp – dỡ hàng | Chi tiết |
| 2 | Địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến, địa điểm trung chuyển cho vận chuyển bảo thuế, địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế (khai báo gộp/IDA/EDA) Địa điểm xếp hàng và dỡ hàng (Khu vực chịu sự giám sát hải quan, khai báo vận chuyển độc lập/OLA): | Chi tiết |
| – Địa điểm tập kết hàng hóa xuất khẩu | Chi tiết | |
| 3 | Mã cảng/cửa khẩu/ga xếp hàng: | |
| – Doanh nghiệp chế xuất | Chi tiết | |
| – Kho ngoại quan – kho CFS | Chi tiết | |
| – Sân bay nước ngoài | Chi tiết | |
| – Sân bay trong nước | Chi tiết | |
| – Cửa khẩu đường bộ – Ga đường sắt | Chi tiết | |
| – Cảng nước ngoài | Chi tiết | |
| – Cảng – ICD trong nước | Chi tiết |
