Mã HS Việt Nam 03019339 | HTS Mã Loại khác
Mã HS | Mô tả món hàng |
---|---|
0301 | Cá sống |
– Cá sống khác:
| |
030193 | – – Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
– – – Cá chép (Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): | |
03019339 | – – – – Loại khác |