Mã HS Việt Nam 03019321 | HTS Mã Để nhân giống, trừ cá bột (SEN)
Mã HS | Mô tả món hàng |
---|---|
0301 | Cá sống |
– Cá sống khác | |
030193 | – – Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
– – – Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): | |
03019321 | – – – – Để nhân giống, trừ cá bột (SEN) |