Mã HS Việt Nam 06011000 | HTS Mã Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ

Mã HS Việt Nam 06011000 | HTS Mã Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ

Mã HS
Mô tả món hàng
0601
Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12
06011000
– Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ

Mã HS

Mô tả món hàng

Cuộn lên trên cùng